Có 2 kết quả:
务农 wù nóng ㄨˋ ㄋㄨㄥˊ • 務農 wù nóng ㄨˋ ㄋㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) farming
(2) to work the land
(2) to work the land
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) farming
(2) to work the land
(2) to work the land
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh